Layer Preview
List of all layers configured in GeoServer and provides previews in various formats for each.
Common Formats | All Formats |
|||
|---|---|---|---|---|
|
| CaoDoNen_ThoatNuocMat_HN | lifetexQHC:Cao độ nền thoát nước mặt | OpenLayers KML | |
|
| ChatThaiRan_HN | lifetexQHC:Chất thải rắn | OpenLayers KML | |
|
| GiaoThongDuongThuy_HangKhong_HN | lifetexQHC:Giao thông thủy - hàng không | OpenLayers KML | |
|
| GiaoThongDuongBo_HN | lifetexQHC:Giao thông đường bộ | OpenLayers KML | |
|
| GiaoThongDuongSat_HN | lifetexQHC:Giao thông đường sắt | OpenLayers KML | |
|
| HaTangVienThongThuDong_HN | lifetexQHC:Hạ tầng viễn thông | OpenLayers KML | |
|
| HeThongDien_NangLuong_HN | lifetexQHC:Hệ thống điên - năng lượng | OpenLayers KML | |
|
| KhongGianXayDung_HN | lifetexQHC:Không gian xây dựng | OpenLayers KML | |
|
| CapNuoc_HN | lifetexQHC:Mạng lưới cấp nước | OpenLayers KML | |
|
| NghiaTrang_HN | lifetexQHC:Nghĩa trang | OpenLayers KML | |
|
| QuyHoachChung_HN | lifetexQHC:Quy hoạch chung | OpenLayers KML | |
|
| SuDungDat_HN | lifetexQHC:Quy hoạch sử dụng đất | OpenLayers KML | |
|
| XuLyNuocThai_HN | lifetexQHC:Xử lý nước thải | OpenLayers KML | |
|
| gt_bien_bao | lifetexURBAN:Biển báo giao thông | OpenLayers GML KML | |
|
| gt_bai_do_xe | lifetexURBAN:Bãi đỗ xe | OpenLayers GML KML | |
|
| gt_camera | lifetexURBAN:Camera giao thông | OpenLayers GML KML | |
|
| dl_cap_chieu_sang | lifetexURBAN:Cáp chiếu sáng | OpenLayers GML KML | |
|
| gt_cau | lifetexURBAN:Cầu | OpenLayers GML KML | |
|
| vt_cong_cap | lifetexURBAN:Cống cáp quang | OpenLayers GML KML | |
|
| tn_cong_thoat | lifetexURBAN:Cống thoát nước | OpenLayers GML KML | |
|
| vt_cot_ang_ten | lifetexURBAN:Cột thu phát sóng | OpenLayers GML KML | |
|
| gt_barie | lifetexURBAN:Giải phân cách | OpenLayers GML KML | |
|
| tn_ho_ga | lifetexURBAN:Hố ga | OpenLayers GML KML | |
|
| tn_ho_dieu_hoa | lifetexURBAN:Hồ điều hòa | OpenLayers GML KML | |
|
| cx_mang_cay_xanh | lifetexURBAN:Mảng cây xanh | OpenLayers GML KML |